--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hog mane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hog mane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hog mane
Phát âm : /'gɔgmein/
+ danh từ
bờm ngựa xén ngắn
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
hog mane
:
bờm ngựa xén ngắn
+
headman
:
thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
+
creature comforts
:
những thứ làm bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịuall the comforts of hometất cả các tiện nghi trong gia đình
+
bàng hệ
:
Collateral line
+
thiên chúa giáo
:
christianism